Oresol new Thuốc bột uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oresol new thuốc bột uống

công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - mỗi gói 4,22g chứa: glucose khan (dưới dạng glucose monohydrate) 2,7 g; natri clorid 0,52g; kali clorid 0,3g; trinatri citrat khan (dưới dạng trinatri citrat. 2h20) 0,509 g - thuốc bột uống

MG-TAN Inj. Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - l-alanine; l-arginine; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidine; l-isoleucine; l-leucine; l-lysine hcl; l-methionine; l-phenylalanine; l-proline; l-serin; l-threonin; l-tryptophan; l-tyrosin; l-valin; calci clorid; natri glycerophosphat; magnesi sulfat; kali clorid; natri acetat; glucose (monohydrat); dầu đậu nành tinh khiết (purified soybean oil) - dung dịch tiêm truyền - 0,33g; 0,24g; 0,071g; 0,12g; 0,16g; 0,14g; 0,12g;0,16g; 0,24g; 0,12g; 0,16g; 0,14g; 0,094g; 0,12g; 0,04g; 0,005g; 0,15g; 0,02g;

MG-TNA Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tna dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - l-alanine; l-arginine; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidine; l-isoleucine; l-leucine; l-lysine hcl; l-methionine; l-phenylalanine; l-proline; l-serin; l-threonin; l-tryptophan; l-tyrosin; l-valin; calci clorid; natri glycerophosphat; magnesi sulfat; kali clorid; natri acetat; glucose (monohydrat); dầu đậu nành tinh khiết (purified soybean oil) - dung dịch tiêm truyền - 0,33g/100ml; 0,24g//100ml; 0,071g/100ml; 0,12g/100ml; 0,16g/100ml; 0,14g//100ml; 0,12g/100ml; 0,16g/100ml; 0,24g/100ml; 0,12g/10

Dextrose 10% Dung dịch truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dextrose 10% dung dịch truyền

công ty tnhh dược phẩm châu Á thái bình dương - dextrose anhydrous (dưới dạng dextrose (glucose) monohydrate) - dung dịch truyền - 10g/100ml

Dextrose 5% Dung dịch truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dextrose 5% dung dịch truyền

công ty tnhh dược phẩm châu Á thái bình dương - dextrose anhydrous (dưới dạng dextrose (glucose) monohydrate) - dung dịch truyền - 5g/100ml

Meko Coramin Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meko coramin

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - nikethamide 125mg, glucose monohydrate 1500mg -

MG-Tan Inj. Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - trong 100ml dung dịch chứa: dịch a: glucose 11% (dưới dạng glucose monohydrat 7,44g) 61,5ml; dịch b: amino acid 11,3% (bao gồm l-alanine 0,33g; l-arginine 0,24g; l-aspartic acid 0,071g; l-glutamic acid 0,12g; glycine 0,16g; l-histidine 0,14g; l-isoleucine - dung dịch tiêm truyền - 61,5ml; 0,33g; 0,24g; 0,071g; 0,12g; 0,16g; 0,14g,

Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 10% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) Dung dịc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dịch truyền tĩnh mạch glucose 10% (csnq: b.braun melsungen ag, địa chỉ: carl-braun-strasse 1, 34212 melsungen, germany) dung dịc

công ty tnhh b. braun việt nam. - mỗi chai 250ml chứa: glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 27,5mg; - dung dịch truyền tĩnh mạch

Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 30% Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dịch truyền tĩnh mạch glucose 30% dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh b. braun việt nam. - mỗi 500ml dung dịch chứa: glucose (dưới dạng glucose monohydrat 165g) 150g - dung dịch truyền tĩnh mạch - 150g

Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat và Glucose 5% -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dịch truyền tĩnh mạch ringer lactat và glucose 5% --

công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid, kali clorid, calci clorid. 2h2o, natri lactat, glucose monohydrat - -- - --